Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo Thông tư 200

75 / 100
Hệ thống tài khoản kế toán

Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo thông tư 200 sẽ được áp dụng từ ngày 01/01/2015 thay thế cho Quyết định 15/2006/QĐ-BTC đối với các doanh nghiệp,thành phần kinh tế thuộc tất cả các lĩnh vực. Để hiểu rõ hơn về điều này, chúng ta hãy tìm hiểu sợ lược qua bài viết dưới đây.

1. Hệ thống tài khoản kế toán

  • Tài khoản kế toán có công dụng là dùng để phân loại và hệ thống hóa tất cả các nghiệp vụ liên quan đến kinh tế, tài chính theo nội dung kinh tế.
  • Hệ thống tài khoản kế toán bao gồm những tài khoản kế toán có nhu cầu sử dụng. Mỗi một đơn vị kế toán chỉ được phép sử dụng duy nhất một hệ thống tài khoản kế toán theo quy định của Bộ tài chính đưa ra.

2. Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất áp dụng cho các doanh nghiệp

hệ thống tài khoản kế toán

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CHO DOANH NGHIỆP THEO THÔNG TƯ 200/2014/TT – BTC

(Ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT – BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

STTSố HIỆU TKSố HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
Cấp 1 Cấp 2

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

01111 Tiền mặt
  1111
1112
1113
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
02112 Tiền gửi Ngân hàng
  1121
1122
1123
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
03113 Tiền đang chuyển
  1131
1132
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
04121 Chứng khoán kinh doanh
  1211
1212
1218
Cổ phiếu
Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
05128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281
1282
1283
1288
Tiền gửi có kỳ hạn
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
06131 Phải thu của khách hàng
07133 Thuế GTGT được khấu trừ
  13311332Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụThuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
08136 Phải thu nội bộ
  1361
1362
1363
1368
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
Phải thu nội bộ khác
09138 Phải thu khác
  1381
1385
1388
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu khác
10141 Tạm ứng
11151 Hàng mua đang đi đường
12152 Nguyên liệu, vật liệu
13153 Công cụ, dụng cụ
  1531
1532
1533
1534
Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Thiết bị, phụ tùng thay thế.
14154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
15155 Thành phẩm
  1551
1557
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
16156 Hàng hóa
  1561
1562
1563
Giá mua hàng hoá
Chi phí thu mua hàng hoá
Hàng hoá bất động sản
17157 Hàng gửi bán
18158 Hàng hoá kho bảo thuế
19161 Chi sự nghiệp
  1611
1612
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
20171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
21211 Tài sản cố định hữu hình
  2111
2112
2113
2114
2115
2118
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
22212 Tài sản cố định thuê tài chính
  2111
2112
TSCĐ hữu hình thuê tài chính
TSCĐ vô hình thuê tài chính
23213 Tài sản cố định vô hình
  2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu, tên thương mại
Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
24214 Hao mòn tài sản cố định
  2141
2142
2143
2147
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
25217 Bất động sản đầu tư
26221 Đầu tư vào công ty con
27222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
28228 Đầu tư khác
  2281
2288
Đầu tư góp vốn bằng đơn vị khác
Đầu tư khác
29229 Dự phòng tổn thất tài khoản
  2291
2292
2293
2294
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thẩt tài sản vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
30241 Xây dựng cơ bản dở dang
  2411
2412
2413
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
31242 Chi phí trả trước
32243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
33244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

LOẠI TÀI SẢN NỢ PHẢI TRẢ

34331 Phải trả cho người bán
35333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338
33381
33382
3339
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu.
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
36334 Phải trả người lao động
  3341
3342
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
37335 Chi phí phải trả
38336 Phải trả nội bộ
  3361
3362
3363
3368
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay
Phải trả nội bộ khác
 39 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
40338 Phải trả, phải nộp khác
3381
3382
3383
3384
3385
3386
3387
3388
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hoá
Bảo hiểm thất nghiệp
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
41341Vay và nợ thuê tài chính
3411
3412
Các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính
42343Trái phiếu phát hành
3431
34311
34312
34313
3432
Trái phiếu thường
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
43344Nhận ký quỹ, ký cược
44347Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
45352Dự phòng phải trả
3521
3522
3523
3524
Dự phòng bảo hánh sản phẩm, hàng hoá
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu danh nghiêp
Dự phòng phải trả khác.
46353Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531
3532
3533
3534
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
47356Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561
3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
48357Quỹ bình ổn giá

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

49411Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3383
3384
3385
3386
3387
3388
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác
50412Chênh lệch đánh giá lại tài sản
51413Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131
4132
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
52414Quỹ đầu tư phát triển
53417Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
54418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu
55419Cổ phiếu quỹ
56421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211
4212
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
57441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
58461Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611
4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
59466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

60511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111
5112
5113
5114
5117
5118
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu khác
61515Doanh thu hoạt động tài chính
62521Các khoản giảm trừ doanh thu
5211
5212
5213
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán
63611Mua hàng
6111
6112
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hoá
64621Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
65622Chi phí nhân công trực tiếp
66623Chi phí sử dụng máy thi công
6231
6232
6233
6234
6237
6238
Chi phí nhân công
Chi phí nguyên, vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao máy thi công
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
67627Chi phí sản xuất chung
6271
6272
6273
6274
6277
6278
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí nguyên, vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
68631Giá thành sản xuất
69632Giá vốn hàng bán
70635Chi phí tài chính
71641Chi phí bán hàng
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418
Chi phí nhân viên
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
72642Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

73711Thu nhập khấc

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

74811Chi phí khác
75821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211
8212
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

76911Xác định kết quả kinh doanh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *